Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 19-03-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 09:51 04/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 72 ngoại tệ tăng giá, 30 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 58 ngoại tệ tăng giá và 64 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
580,000 | 0.00 | 600,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 15,791.00 196.00 | 15,811.00 -48.00 | 16,411.00 -76.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,917.00 -103.00 | 17,989.00 -81.00 | 18,522 39.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,409 245.84 | 27,509 71.46 | 28,219 -99.93 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,361.00 | 3,366.00 5.00 | 3,506.00 17.00 |
0.00 | 1,020.00 | 0.00 | ||
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,490.00 -18.00 | 0.00 -3,678.00 |
Euro | EUR | 26,231 9.00 | 26,538 246.00 | 27,470 -130.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,049 261.00 | 31,049 75.00 | 31,800 -125.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,099.00 3,099.00 | 3,111.00 -4.00 | 3,212.00 3,212.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 297.34 297.34 | 309.24 309.24 |
Yên Nhật | JPY | 161.63 3.74 | 162.28 0.02 | 169.90 1.02 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.67 5.67 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 18.74 18.74 | 0.00 -22.00 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 80,288 | 83,501 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 1.03 1.03 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,176.56 | 0.00 -5,289.68 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,274.00 2,274.00 | 2,365.00 2,365.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 14,768.00 37.00 | 15,259.00 15,259.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 -370.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 255.28 | 282.60 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,581.15 | 6,844.54 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,323.00 2,323.00 | 2,415.00 2,415.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,997.00 -93.00 | 18,163 3.00 | 18,753 -37.00 |
Bạc Thái | THB | 605.97 605.97 | 673.30 27.70 | 699.11 699.11 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 -777.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,550 -10.00 | 24,560 -30.00 | 24,880 -30.00 |
Vàng SJC | XAU | 7,970,000 7,240,000 | 7,970,000 7,970,000 | 8,120,000 7,360,000 |
6,000,000 | 6,000,000 | 6,550,000 | ||
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 34 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.